Có 2 kết quả:

亂君 loạn quân亂軍 loạn quân

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Vua dâm loạn.

Từ điển trích dẫn

1. Binh lính thua trận, chạy lộn xộn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Binh lính thua trận, chạy rối hàng ngũ.